Sự khác biệt giữa bé sinh mổ và bé sinh thường không chỉ nằm ở cách thức bé được chào đón, mà nghiên cứu còn cho thấy bé sinh mổ có nguy cơ miễn dịch kém hơn và dễ gặp các vấn đề tiêu hóa, hô hấp. Vậy liệu bé sinh mổ có cần bổ sung dưỡng chất tăng đề kháng?
1. Sự khác biệt giữa trẻ sinh mổ và trẻ sinh thường đủ tháng
Hệ miễn dịch: Đối với trẻ sinh thường, trong quá trình chuyển dạ sẽ sản sinh ra nhiều hormone giúp trẻ đề kháng tốt hơn. Hơn nữa, việc sinh qua đường tự nhiên sẽ giúp hệ miễn dịch của trẻ có cơ hội tiếp xúc với hệ vi khuẩn tự nhiên, chỉ mất khoảng 10 ngày để hệ miễn dịch hoạt động tốt. Đối với trẻ sinh mổ, việc hoàn thiện hệ miễn dịch có thể kéo dài đến 6 tháng.
Hệ tiêu hóa: Trẻ sinh thường sẽ giảm mắc các bệnh dị ứng như chàm sữa, hen, dị ứng thức ăn, giảm tỷ suất mắc các bệnh nhiễm trùng đường ruột nhờ tạo nên môi trường sinh lý chống lại vi khuẩn gây bệnh. Trẻ sinh mổ dễ dẫn đến những triệu chứng dễ gặp như: nôn trớ, táo bón, kém phát triển, tiêu chảy… do khả năng sinh ra vi khuẩn đường ruột chậm.
Hệ hô hấp: Khi sinh thường làm cho nước ối trong phổi chảy ra hết, bé khóc cũng là lúc phổi nở ra và hệ hô hấp bắt đầu hoạt động bình thường. Nhưng đối với trẻ sinh mổ, vì không qua cửa mình của mẹ nên nhiều trẻ trong phổi vẫn còn nước ối khiến cho trẻ thở khò khè hay có nguy cơ mắc các bệnh hô hấp cao hơn trẻ sinh thường.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp theo chỉ định của bác sĩ ba mẹ phải lựa chọn phương pháp sinh mổ. Vì thế, mẹ cần bổ sung dưỡng chất tăng cường hệ miễn dịch toàn diện cho con.
2. Giải pháp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ
Trẻ sinh mổ cần được tăng cường bảo vệ thông các dưỡng chất có trong sữa mẹ. Tuy nhiên, việc sinh mổ gây ảnh hưởng đến nguồn sữa mẹ, do trong quá trình sinh mổ, dưới ảnh hưởng của các loại thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, nguồn sữa của mẹ giảm đi rất nhiều, ảnh hưởng đến việc cho con bú.
Nếu mẹ không có sữa và cũng không thể xin sữa mẹ từ ngân hàng sữa mẹ an toàn, có thể dùng giải pháp dinh dưỡng có các thành phần tốt cho hệ vi sinh đường ruột của trẻ từ sữa Nutrish Canada
Sữa Nutrish 1 (0-6 tháng tuổi) và Sữa Nutrish 2 (6 – 12 tháng tuổi)
3. Dưỡng chất tăng cường hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa từ sữa Nutrish Canada cho trẻ
3.1. Nucleotides là gì? Vai trò của Nucleotides trong sự phát triển miễn dịch của trẻ?
Nucleotides là thành phần của nucleic acid, chất tổng hợp nên ADN, ARN, ATP và các coenzymes then chốt cho các phản ứng chuyển hóa. Chúng kiểm soát các đặc điểm di truyền, đại diện cho nguồn năng lượng bên trong tế bào, và đóng vai trò như chất nền trong con đường dẫn truyền tín hiệu. Việc nhận biết các tín hiệu nguy hiểm nội sinh bởi các tế bào của hệ thống miễn dịch sẽ giúp xác định chất lượng và sức mạnh của phản ứng miễn dịch, cũng như cho phép hệ thống miễn dịch phân biệt các sinh vật là có hại hay vô hại.
Trong cơ thể bé, Nucleotides đóng vai trò:
- Thúc đẩy sự trưởng thành của tế bào T (T cell), một loại bạch cầu thuộc dòng tế bào lympho, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch đáp ứng của cơ thể
- Hỗ trợ hoạt động của tế bào tiêu diệt tự nhiên (natural killer cell – NK), một loại bạch cầu có khả năng phản ứng nhanh với các tế bào nhiễm virus và tế bào bất thường, bao gồm cả các tế bào có khả năng hình thành ung thư
- Gia tăng đáng kể nồng độ kháng thể đáp ứng với các vaccine
- Đẩy mạnh quá trình trưởng thành của ruột và chữa lành tổn thương sau khi mắc bệnh tiêu chảy,
- Thúc đẩy sự phát triển của các vi khuẩn có lợi trong hệ vi khuẩn đường ruột.
3.2. Vai trò của hệ prebiotics kép (GOS và FOS)
Gia tăng nồng độ vi khuẩn có lợi
Cải thiện tần suất và độ mềm phân
Giảm mật độ vi khuẩn có hại trên dạ dày
Đáp ứng miễn dịch sau tiêm Vaccine tốt hơn
Giảm nguy cơ mắc bệnh dị ứng và nhiễm trùng
3.3. Các Axit amin quý và thiết yếu giúp trẻ điều hòa miễn dịch
Glutamine: Tăng nồng độ kháng thể lgA tại ruột
Arginine: Bảo vệ khỏi vi khuẩn E.Coli/LPS – Nguyên nhân gây ra tổn thương cấu trúc và hàng rào bảo vệ của ruột
Methionine: Giảm mất cân bằng oxy hóa tại ruột
Threonine: Bảo tồn cấu trúc và chức năng đường ruột
4. Bảng thành phần dinh dưỡng trong sữa Nutrish 1 và Nutrish 2
Bảng thành phần dinh dưỡng sữa Nutrish Canada